Yến Sào, Bong bóng Cá, Vi Cá là gì?
Yến sào, vi cá, bong bóng cá đều là những món ăn thượng vị ta thường thấy trong các món ăn Trung Hoa chủ yếu để chế biến các món súp bóng cá, hải sâm tiềm vi cá… Các món trên đều được nằm trong tám vị “Bát Trân” quý hiếm – món ăn của các vị vua chúa ngày xưa. Hãy cùng Hải Sản 7 Trường tìm hiểu cách gọi tên các nguyên liệu này trong Tiếng Trung nhé.
Cách đọc và Phát âm các từ vựng về Yến Sào, Vi Cá, các loại Bong Bóng cá thường thấy trên thị trường trong Tiếng Trung:
燕窝 /yanwo/ : tổ yến | 原料成本 /yuanliaochengben/ : giá thành nguyên liệu |
燕子 /yanzi/ : chim yến | 工厂 /gongchang/ : công xưởng |
鱼翅 /yuchi/ : vi cá | 生产 /shengchan/ : sản xuất |
花胶 /yujiao/ : bóng cá (phá cáo ) | 产品 /chanpin/ : sản phẩm |
芭莎鱼胶 /bashayujiao/: bóng cá basa | 加工 /jiagong/ : gia công |
鳗鱼胶 /manyujiao/: bóng cá lạc | 价格 /jiage/ : giá cả |
佐罗(鲈鱼胶)/zuoluo/ /luyujiao/: bóng cá chẽm | 数量 /shuliang/ : số lượng |
鸡泡胶 /jipaojiao/ : bóng nóc phồng | 商量/shangliang/ : thương lượng |
鱼鳍 /yuqi/: vây cá | 供应商 /gongyingshang/ : nhà cung ứng |
海鳗 /haiman/: cá chình biển | 包装 /baozhuang/ : đóng gói |
海水鱼 /haishuiyu/ : cá nước mặn | 付款 /fukuan/ : thanh toán |
淡水鱼 /danshuiyu/ : cá nước ngọt | 样品 /yangpin/ : hàng mẫu |
形状 /xingzhuang/: hình dáng | 订货 /dinghuo/ : đặt hàng |
货物 /huowu/: hàng hóa, lô hàng | 交货 /jiaohuo/: giao hàng |
技术 /jishu/ : kỹ thuật | 贸易/maoyi/ : mậu dịch, thương mại |
Tại Hải Sản 7 Trường chúng tôi cung cấp Yến Sào, Vi Cá, Bong Bóng cá với số lượng lớn, đa dạng loại, chuẩn hình dạng xuất khẩu: